MIỆNG GIÓ CÁC LOẠI
- Miệng gió khuếch tán 4 hướng gắn trần / Squera Diffusers – Ứng dụng cho việc cấp gió
- Miệng gió 1 lớp cánh/ Single Air Grille
- Miệng gió 2 lớp cánh/ Double Air Grille
- Miệng gió khe Slot/ Slot Diffusers- Ứng dụng cho việc cấp gió – hút gió,
- Miệng gió dạng cassette, thổi 5 hướng/ Square Diffusers Cassette
- Miệng gió 1 hướng – 2 hướng / Air Grille- Ứng dụng cho việc cấp gió & hút gió
- Miệng gió Louver / Weather Louver
- Miệng gió lá sách / Blade Air Grille
- Máy lạnh giấu trần ống gió
ỐNG GIÓ CÁC LOẠI
STT | Nội Dung Vật Tư | Nhãn Hiệu/ | ĐVT |
Xuất Xứ | |||
I | Gia công ống gió thành phẩm, Tole tráng kẽm Hoa Sen | ||
1 | Ống gió thẳng, tole 0,58mm | Hoa Sen/ VN | m2 |
2 | Ống gió thẳng, tole 0,75mm | Hoa Sen/ VN | m2 |
3 | Ống gió thẳng, tole 0,95mm | Hoa Sen/ VN | m2 |
4 | Ống gió thẳng, tole 1,15mm | Hoa Sen/ VN | m2 |
II | Gia công ống gió thành phẩm, Tole tráng kẽm Phương Nam | ||
1 | Ống gió thẳng, tole 0,58mm | Phương Nam/ VN | m2 |
2 | Ống gió thẳng, tole 0,75mm | Phương Nam/ VN | m2 |
3 | Ống gió thẳng, tole 0,95mm | Phương Nam/ VN | m2 |
4 | Ống gió thẳng, tole 1,15mm | Phương Nam/ VN | m2 |
III | Gia công ống gió thành phẩm, Tole tráng kẽm , Nhập khẩu | ||
1 | Ống gió thẳng, tole 0,58mm | VN | m2 |
2 | Ống gió thẳng, tole 0,75mm | VN | m2 |
3 | Ống gió thẳng, tole 0,95mm | VN | m2 |
IV | Gia công ống gió thành phẩm, Tiêu âm | ||
1 | Tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 25mm | VN | m2 |
2 | Tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 50mm | VN | m2 |
V | ỐNG GIÓ MỀM KHÔNG CÁCH NHIỆT | ||
1 | Ống gió không cách nhiệt Ø 100 | Việt Nam | 10m/ống |
2 | Ống gió không cách nhiệt Ø 150 | Việt Nam | 10m/ống |
3 | Ống gió không cách nhiệt Ø 200 | Việt Nam | 10m/ống |
4 | Ống gió không cách nhiệt Ø 250 | Việt Nam | 10m/ống |
5 | Ống gió không cách nhiệt Ø 300 | Việt Nam | 10m/ống |
VI | ỐNG GIÓ MỀM CÓ CÁCH NHIỆT | ||
1 | Ống gió cách nhiệt Ø 100 | Việt Nam | 10m/ống |
2 | Ống gió cách nhiệt Ø 150 | Việt Nam | 10m/ống |
3 | Ống gió cách nhiệt Ø 200 | Việt Nam | 10m/ống |
4 | Ống gió cách nhiệt Ø 250 | Việt Nam | 10m/ống |
5 | Ống gió cách nhiệt Ø 300 | Việt Nam | 10m/ống |
6 | Ống gió cách nhiệt Ø 350 | Việt Nam | 10m/ống |
VII | BÔNG THỦY TINH PHỦ BẠC – CÁCH NHIỆT PE | ||
1 | Cách nhiệt có keo, PE dày 10mm “mặt phủ giấy bạc” | Phương Nam/ | m2 |
Việt Nam | |||
2 | Cách nhiệt có keo, PE dày 15mm “mặt phủ giấy bạc” | Phương Nam/ | m2 |
Việt Nam | |||
3 | Cách nhiệt có keo, PE dày 20mm ” mặt phủ giấy bạc” | Phương Nam/ | m2 |
Việt Nam | |||
4 | Bông thủy tinh phủ bạc, dày 25mm/ tỷ trọng 32kg/m3, khổ 1,2×15 | Malaysia | 18m2/cuộn |